Chuyển đổi Som Uzbekistan sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UZS sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UZS đến BYR

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái UZS/BYR 1.51 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-byr?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where UZS is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngBYR
0%1 UZS0.0 UZS1.51 BYR
1%1 UZS0.010 UZS1.49 BYR
2%1 UZS0.020 UZS1.48 BYR
3%1 UZS0.030 UZS1.46 BYR
4%1 UZS0.040 UZS1.45 BYR
5%1 UZS0.050 UZS1.43 BYR

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Rúp Belarus (2000–2016)

UZSBYR
11.51
57.57
1015.14
2030.28
5075.7
100151.4
250378.52
500757.04
10001514.08

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Som Uzbekistan

BYRUZS
10.66
53.3
106.6
2013.2
5033.02
10066.04
250165.11
500330.23
1000660.46

Thông tin thêm về UZS hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ