Tỷ giá hối đoái UZS/CHF 0.000067259 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | CHF |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000067 CHF |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000067 CHF |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000066 CHF |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000065 CHF |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000065 CHF |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000064 CHF |
| UZS | CHF |
| 1 | 0.000067 |
| 5 | 0.00034 |
| 10 | 0.00067 |
| 20 | 0.0013 |
| 50 | 0.0034 |
| 100 | 0.0067 |
| 250 | 0.017 |
| 500 | 0.034 |
| 1000 | 0.067 |
| CHF | UZS |
| 1 | 14867.94 |
| 5 | 74339.7 |
| 10 | 148679.41 |
| 20 | 297358.83 |
| 50 | 743397.07 |
| 100 | 1486794.15 |
| 250 | 3716985.39 |
| 500 | 7433970.79 |
| 1000 | 14867941.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.