Tỷ giá hối đoái UZS/CLF 0.0000018870 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0000019 CLF |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0000019 CLF |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0000018 CLF |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0000018 CLF |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0000018 CLF |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0000018 CLF |
UZS | CLF |
1 | 0.0000019 |
5 | 0.0000094 |
10 | 0.000019 |
20 | 0.000038 |
50 | 0.000094 |
100 | 0.00019 |
250 | 0.00047 |
500 | 0.00094 |
1000 | 0.0019 |
CLF | UZS |
1 | 529929.64 |
5 | 2649648.21 |
10 | 5299296.42 |
20 | 10598592.84 |
50 | 26496482.11 |
100 | 52992964.23 |
250 | 132482410.59 |
500 | 264964821.19 |
1000 | 529929642.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.