Tỷ giá hối đoái UZS/CLP 0.073035 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.073 CLP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.072 CLP |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.072 CLP |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.071 CLP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.070 CLP |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.069 CLP |
UZS | CLP |
1 | 0.073 |
5 | 0.37 |
10 | 0.73 |
20 | 1.46 |
50 | 3.65 |
100 | 7.3 |
250 | 18.25 |
500 | 36.51 |
1000 | 73.03 |
CLP | UZS |
1 | 13.69 |
5 | 68.46 |
10 | 136.92 |
20 | 273.84 |
50 | 684.6 |
100 | 1369.2 |
250 | 3423 |
500 | 6846.01 |
1000 | 13692.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.