Tỷ giá hối đoái UZS/CNY 0.00055888 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00056 CNY |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00055 CNY |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00055 CNY |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00054 CNY |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00054 CNY |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00053 CNY |
UZS | CNY |
1 | 0.00056 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0056 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.056 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.56 |
CNY | UZS |
1 | 1789.29 |
5 | 8946.47 |
10 | 17892.94 |
20 | 35785.89 |
50 | 89464.73 |
100 | 178929.47 |
250 | 447323.69 |
500 | 894647.39 |
1000 | 1789294.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.