Tỷ giá hối đoái UZS/CUP 0.0021883 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0022 CUP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0022 CUP |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0021 CUP |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0021 CUP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0021 CUP |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0021 CUP |
UZS | CUP |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.09 |
1000 | 2.18 |
CUP | UZS |
1 | 456.98 |
5 | 2284.9 |
10 | 4569.81 |
20 | 9139.62 |
50 | 22849.05 |
100 | 45698.11 |
250 | 114245.28 |
500 | 228490.56 |
1000 | 456981.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.