Tỷ giá hối đoái UZS/CVE 0.0078384 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0078 CVE |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0078 CVE |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0077 CVE |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0076 CVE |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0075 CVE |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0074 CVE |
UZS | CVE |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.95 |
500 | 3.91 |
1000 | 7.83 |
CVE | UZS |
1 | 127.57 |
5 | 637.88 |
10 | 1275.77 |
20 | 2551.54 |
50 | 6378.86 |
100 | 12757.73 |
250 | 31894.32 |
500 | 63788.65 |
1000 | 127577.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.