Tỷ giá hối đoái UZS/DZD 0.010325 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.010 DZD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.010 DZD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.010 DZD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.010 DZD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0099 DZD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0098 DZD |
UZS | DZD |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.03 |
250 | 2.58 |
500 | 5.16 |
1000 | 10.32 |
DZD | UZS |
1 | 96.85 |
5 | 484.25 |
10 | 968.51 |
20 | 1937.03 |
50 | 4842.59 |
100 | 9685.18 |
250 | 24212.97 |
500 | 48425.94 |
1000 | 96851.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.