Tỷ giá hối đoái UZS/EGP 0.0039086 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0039 EGP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0039 EGP |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0038 EGP |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0038 EGP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0038 EGP |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0037 EGP |
UZS | EGP |
1 | 0.0039 |
5 | 0.020 |
10 | 0.039 |
20 | 0.078 |
50 | 0.20 |
100 | 0.39 |
250 | 0.98 |
500 | 1.95 |
1000 | 3.9 |
EGP | UZS |
1 | 255.84 |
5 | 1279.23 |
10 | 2558.46 |
20 | 5116.93 |
50 | 12792.32 |
100 | 25584.65 |
250 | 63961.62 |
500 | 127923.25 |
1000 | 255846.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.