Chuyển đổi Som Uzbekistan sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UZS sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UZS đến EGP

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái UZS/EGP 0.0038812 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-egp?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where UZS is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngEGP
0%1 UZS0.0 UZS0.0039 EGP
1%1 UZS0.010 UZS0.0038 EGP
2%1 UZS0.020 UZS0.0038 EGP
3%1 UZS0.030 UZS0.0038 EGP
4%1 UZS0.040 UZS0.0037 EGP
5%1 UZS0.050 UZS0.0037 EGP

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bảng Ai Cập

UZSEGP
10.0039
50.019
100.039
200.078
500.19
1000.39
2500.97
5001.94
10003.88

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Som Uzbekistan

EGPUZS
1257.65
51288.25
102576.51
205153.02
5012882.55
10025765.1
25064412.76
500128825.53
1000257651.07

Thông tin thêm về UZS hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ