Tỷ giá hối đoái UZS/ETB 0.010491 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.010 ETB |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.010 ETB |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.010 ETB |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.010 ETB |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.010 ETB |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.010 ETB |
UZS | ETB |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.04 |
250 | 2.62 |
500 | 5.24 |
1000 | 10.49 |
ETB | UZS |
1 | 95.32 |
5 | 476.6 |
10 | 953.2 |
20 | 1906.4 |
50 | 4766.01 |
100 | 9532.03 |
250 | 23830.07 |
500 | 47660.15 |
1000 | 95320.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.