Tỷ giá hối đoái UZS/ETB 0.010144 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.010 ETB |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.010 ETB |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0099 ETB |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0098 ETB |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0097 ETB |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0096 ETB |
UZS | ETB |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.53 |
500 | 5.07 |
1000 | 10.14 |
ETB | UZS |
1 | 98.58 |
5 | 492.91 |
10 | 985.82 |
20 | 1971.65 |
50 | 4929.14 |
100 | 9858.28 |
250 | 24645.7 |
500 | 49291.4 |
1000 | 98582.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.