Tỷ giá hối đoái UZS/FKP 0.000059551 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000060 FKP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000059 FKP |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000058 FKP |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000058 FKP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000057 FKP |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000057 FKP |
UZS | FKP |
1 | 0.000060 |
5 | 0.00030 |
10 | 0.00060 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0030 |
100 | 0.0060 |
250 | 0.015 |
500 | 0.030 |
1000 | 0.060 |
FKP | UZS |
1 | 16792.37 |
5 | 83961.86 |
10 | 167923.72 |
20 | 335847.45 |
50 | 839618.63 |
100 | 1679237.27 |
250 | 4198093.19 |
500 | 8396186.38 |
1000 | 16792372.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.