Valuta Ex Logo

UZS đến GBP

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Bảng Anh (GBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
GBP - Bảng Anhselect icon
£

Tỷ giá hối đoái UZS/GBP 0.000060206 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-gbp?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where UZS is usedcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Bảng Anh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngGBP
0%1 UZS0.0 UZS0.000060 GBP
1%1 UZS0.010 UZS0.000060 GBP
2%1 UZS0.020 UZS0.000059 GBP
3%1 UZS0.030 UZS0.000058 GBP
4%1 UZS0.040 UZS0.000058 GBP
5%1 UZS0.050 UZS0.000057 GBP

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bảng Anh

UZSGBP
10.000060
50.00030
100.00060
200.0012
500.0030
1000.0060
2500.015
5000.030
10000.060

Chuyển đổi Bảng Anh thành Som Uzbekistan

GBPUZS
116609.5
583047.54
10166095.08
20332190.16
50830475.4
1001660950.81
2504152377.04
5008304754.09
100016609508.19

Thông tin thêm về UZS hoặc GBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ