Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000062 GBP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000061 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000060 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000060 GBP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000059 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000058 GBP |
UZS | GBP |
1 | 0.000062 |
5 | 0.00031 |
10 | 0.00062 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0031 |
100 | 0.0062 |
250 | 0.015 |
500 | 0.031 |
1000 | 0.062 |
GBP | UZS |
1 | 16246.16 |
5 | 81230.8 |
10 | 162461.61 |
20 | 324923.23 |
50 | 812308.07 |
100 | 1624616.15 |
250 | 4061540.38 |
500 | 8123080.77 |
1000 | 16246161.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.