Valuta Ex Logo

UZS đến GGP

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái UZS/GGP 0.000059705 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-ggp?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where UZS is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngGGP
0%1 UZS0.0 UZS0.000060 GGP
1%1 UZS0.010 UZS0.000059 GGP
2%1 UZS0.020 UZS0.000059 GGP
3%1 UZS0.030 UZS0.000058 GGP
4%1 UZS0.040 UZS0.000057 GGP
5%1 UZS0.050 UZS0.000057 GGP

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Guernsey Pound

UZSGGP
10.000060
50.00030
100.00060
200.0012
500.0030
1000.0060
2500.015
5000.030
10000.060

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Som Uzbekistan

GGPUZS
116748.91
583744.57
10167489.15
20334978.3
50837445.77
1001674891.54
2504187228.87
5008374457.74
100016748915.49

Thông tin thêm về UZS hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ