Valuta Ex Logo

UZS đến GGP

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái UZS/GGP 0.000057369 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-ggp?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where UZS is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngGGP
0%1 UZS0.0 UZS0.000057 GGP
1%1 UZS0.010 UZS0.000057 GGP
2%1 UZS0.020 UZS0.000056 GGP
3%1 UZS0.030 UZS0.000056 GGP
4%1 UZS0.040 UZS0.000055 GGP
5%1 UZS0.050 UZS0.000055 GGP

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Guernsey Pound

UZSGGP
10.000057
50.00029
100.00057
200.0011
500.0029
1000.0057
2500.014
5000.029
10000.057

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Som Uzbekistan

GGPUZS
117430.96
587154.83
10174309.66
20348619.33
50871548.33
1001743096.67
2504357741.69
5008715483.39
100017430966.79

Thông tin thêm về UZS hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ