Tỷ giá hối đoái UZS/GHS 0.00082312 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00082 GHS |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00081 GHS |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00081 GHS |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00080 GHS |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00079 GHS |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00078 GHS |
UZS | GHS |
1 | 0.00082 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0082 |
20 | 0.016 |
50 | 0.041 |
100 | 0.082 |
250 | 0.21 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.82 |
GHS | UZS |
1 | 1214.88 |
5 | 6074.42 |
10 | 12148.84 |
20 | 24297.69 |
50 | 60744.24 |
100 | 121488.49 |
250 | 303721.22 |
500 | 607442.45 |
1000 | 1214884.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.