Valuta Ex Logo

UZS đến GHS

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái UZS/GHS 0.00092309 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-ghs?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where UZS is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngGHS
0%1 UZS0.0 UZS0.00092 GHS
1%1 UZS0.010 UZS0.00091 GHS
2%1 UZS0.020 UZS0.00090 GHS
3%1 UZS0.030 UZS0.00090 GHS
4%1 UZS0.040 UZS0.00089 GHS
5%1 UZS0.050 UZS0.00088 GHS

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Cedi Ghana

UZSGHS
10.00092
50.0046
100.0092
200.018
500.046
1000.092
2500.23
5000.46
10000.92

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Som Uzbekistan

GHSUZS
11083.31
55416.56
1010833.12
2021666.25
5054165.62
100108331.25
250270828.13
500541656.27
10001083312.55

Thông tin thêm về UZS hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ