Tỷ giá hối đoái UZS/GHS 0.00088649 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00089 GHS |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00088 GHS |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00087 GHS |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00086 GHS |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00085 GHS |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00084 GHS |
UZS | GHS |
1 | 0.00089 |
5 | 0.0044 |
10 | 0.0089 |
20 | 0.018 |
50 | 0.044 |
100 | 0.089 |
250 | 0.22 |
500 | 0.44 |
1000 | 0.89 |
GHS | UZS |
1 | 1128.03 |
5 | 5640.19 |
10 | 11280.39 |
20 | 22560.79 |
50 | 56401.99 |
100 | 112803.99 |
250 | 282009.98 |
500 | 564019.96 |
1000 | 1128039.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.