Valuta Ex Logo

UZS đến GIP

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái UZS/GIP 0.000059932 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-gip?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where UZS is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngGIP
0%1 UZS0.0 UZS0.000060 GIP
1%1 UZS0.010 UZS0.000059 GIP
2%1 UZS0.020 UZS0.000059 GIP
3%1 UZS0.030 UZS0.000058 GIP
4%1 UZS0.040 UZS0.000058 GIP
5%1 UZS0.050 UZS0.000057 GIP

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bảng Gibraltar

UZSGIP
10.000060
50.00030
100.00060
200.0012
500.0030
1000.0060
2500.015
5000.030
10000.060

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Som Uzbekistan

GIPUZS
116685.65
583428.25
10166856.51
20333713.02
50834282.55
1001668565.1
2504171412.77
5008342825.54
100016685651.08

Thông tin thêm về UZS hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ