Tỷ giá hối đoái UZS/GYD 0.017609 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | GYD |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.018 GYD |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.017 GYD |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.017 GYD |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.017 GYD |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.017 GYD |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.017 GYD |
| UZS | GYD |
| 1 | 0.018 |
| 5 | 0.088 |
| 10 | 0.18 |
| 20 | 0.35 |
| 50 | 0.88 |
| 100 | 1.76 |
| 250 | 4.4 |
| 500 | 8.8 |
| 1000 | 17.6 |
| GYD | UZS |
| 1 | 56.78 |
| 5 | 283.94 |
| 10 | 567.89 |
| 20 | 1135.78 |
| 50 | 2839.45 |
| 100 | 5678.9 |
| 250 | 14197.26 |
| 500 | 28394.53 |
| 1000 | 56789.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.