Tỷ giá hối đoái UZS/GYD 0.016146 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.016 GYD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.016 GYD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.016 GYD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.016 GYD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.016 GYD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.015 GYD |
UZS | GYD |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.81 |
100 | 1.61 |
250 | 4.03 |
500 | 8.07 |
1000 | 16.14 |
GYD | UZS |
1 | 61.93 |
5 | 309.67 |
10 | 619.35 |
20 | 1238.7 |
50 | 3096.75 |
100 | 6193.5 |
250 | 15483.76 |
500 | 30967.53 |
1000 | 61935.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.