Tỷ giá hối đoái UZS/HKD 0.00065517 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | HKD |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00066 HKD |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00065 HKD |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00064 HKD |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00064 HKD |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00063 HKD |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00062 HKD |
| UZS | HKD |
| 1 | 0.00066 |
| 5 | 0.0033 |
| 10 | 0.0066 |
| 20 | 0.013 |
| 50 | 0.033 |
| 100 | 0.066 |
| 250 | 0.16 |
| 500 | 0.33 |
| 1000 | 0.66 |
| HKD | UZS |
| 1 | 1526.31 |
| 5 | 7631.55 |
| 10 | 15263.11 |
| 20 | 30526.22 |
| 50 | 76315.56 |
| 100 | 152631.12 |
| 250 | 381577.82 |
| 500 | 763155.64 |
| 1000 | 1526311.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.