Tỷ giá hối đoái UZS/HKD 0.00059989 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00060 HKD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00059 HKD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00059 HKD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00058 HKD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00058 HKD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00057 HKD |
UZS | HKD |
1 | 0.00060 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0060 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.060 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.60 |
HKD | UZS |
1 | 1666.97 |
5 | 8334.88 |
10 | 16669.76 |
20 | 33339.53 |
50 | 83348.82 |
100 | 166697.65 |
250 | 416744.12 |
500 | 833488.25 |
1000 | 1666976.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.