Tỷ giá hối đoái UZS/HRK 0.00053644 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00054 HRK |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00053 HRK |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00053 HRK |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00052 HRK |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00051 HRK |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00051 HRK |
UZS | HRK |
1 | 0.00054 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0054 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.054 |
250 | 0.13 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.54 |
HRK | UZS |
1 | 1864.12 |
5 | 9320.64 |
10 | 18641.28 |
20 | 37282.57 |
50 | 93206.44 |
100 | 186412.88 |
250 | 466032.21 |
500 | 932064.43 |
1000 | 1864128.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.