Valuta Ex Logo

UZS đến HRK

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái UZS/HRK 0.00051141 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-hrk?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where UZS is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngHRK
0%1 UZS0.0 UZS0.00051 HRK
1%1 UZS0.010 UZS0.00051 HRK
2%1 UZS0.020 UZS0.00050 HRK
3%1 UZS0.030 UZS0.00050 HRK
4%1 UZS0.040 UZS0.00049 HRK
5%1 UZS0.050 UZS0.00049 HRK

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Kuna Croatia

UZSHRK
10.00051
50.0026
100.0051
200.010
500.026
1000.051
2500.13
5000.26
10000.51

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Som Uzbekistan

HRKUZS
11955.39
59776.97
1019553.94
2039107.89
5097769.72
100195539.45
250488848.63
500977697.26
10001955394.52

Thông tin thêm về UZS hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ