Tỷ giá hối đoái UZS/HTG 0.010142 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.010 HTG |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.010 HTG |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0099 HTG |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0098 HTG |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0097 HTG |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0096 HTG |
UZS | HTG |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.53 |
500 | 5.07 |
1000 | 10.14 |
HTG | UZS |
1 | 98.59 |
5 | 492.99 |
10 | 985.98 |
20 | 1971.96 |
50 | 4929.91 |
100 | 9859.83 |
250 | 24649.59 |
500 | 49299.18 |
1000 | 98598.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.