Tỷ giá hối đoái UZS/HUF 0.028248 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.028 HUF |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.028 HUF |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.028 HUF |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.027 HUF |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.027 HUF |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.027 HUF |
UZS | HUF |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.41 |
100 | 2.82 |
250 | 7.06 |
500 | 14.12 |
1000 | 28.24 |
HUF | UZS |
1 | 35.4 |
5 | 177 |
10 | 354 |
20 | 708 |
50 | 1770 |
100 | 3540.01 |
250 | 8850.04 |
500 | 17700.08 |
1000 | 35400.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.