Tỷ giá hối đoái UZS/HUF 0.026685 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.027 HUF |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.026 HUF |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.026 HUF |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.026 HUF |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.026 HUF |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.025 HUF |
UZS | HUF |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.53 |
50 | 1.33 |
100 | 2.66 |
250 | 6.67 |
500 | 13.34 |
1000 | 26.68 |
HUF | UZS |
1 | 37.47 |
5 | 187.37 |
10 | 374.74 |
20 | 749.48 |
50 | 1873.71 |
100 | 3747.42 |
250 | 9368.56 |
500 | 18737.13 |
1000 | 37474.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.