Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00029 ILS |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00029 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00028 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00028 ILS |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00028 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00027 ILS |
UZS | ILS |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0058 |
50 | 0.014 |
100 | 0.029 |
250 | 0.072 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.29 |
ILS | UZS |
1 | 3467.36 |
5 | 17336.8 |
10 | 34673.61 |
20 | 69347.23 |
50 | 173368.07 |
100 | 346736.15 |
250 | 866840.39 |
500 | 1733680.79 |
1000 | 3467361.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.