Tỷ giá hối đoái UZS/ILS 0.00026574 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00027 ILS |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00026 ILS |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00026 ILS |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00026 ILS |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00026 ILS |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00025 ILS |
UZS | ILS |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0053 |
50 | 0.013 |
100 | 0.027 |
250 | 0.066 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.27 |
ILS | UZS |
1 | 3763.01 |
5 | 18815.09 |
10 | 37630.18 |
20 | 75260.37 |
50 | 188150.93 |
100 | 376301.87 |
250 | 940754.67 |
500 | 1881509.35 |
1000 | 3763018.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.