Tỷ giá hối đoái UZS/IMP 0.000062191 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | IMP |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000062 IMP |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000062 IMP |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000061 IMP |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000060 IMP |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000060 IMP |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000059 IMP |
| UZS | IMP |
| 1 | 0.000062 |
| 5 | 0.00031 |
| 10 | 0.00062 |
| 20 | 0.0012 |
| 50 | 0.0031 |
| 100 | 0.0062 |
| 250 | 0.016 |
| 500 | 0.031 |
| 1000 | 0.062 |
| IMP | UZS |
| 1 | 16079.6 |
| 5 | 80398 |
| 10 | 160796.01 |
| 20 | 321592.02 |
| 50 | 803980.06 |
| 100 | 1607960.13 |
| 250 | 4019900.33 |
| 500 | 8039800.67 |
| 1000 | 16079601.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.