Tỷ giá hối đoái UZS/IQD 0.10145 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | IQD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.10 IQD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.10 IQD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.099 IQD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.098 IQD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.097 IQD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.096 IQD |
UZS | IQD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.07 |
100 | 10.14 |
250 | 25.36 |
500 | 50.72 |
1000 | 101.44 |
IQD | UZS |
1 | 9.85 |
5 | 49.28 |
10 | 98.57 |
20 | 197.15 |
50 | 492.87 |
100 | 985.75 |
250 | 2464.38 |
500 | 4928.77 |
1000 | 9857.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.