Tỷ giá hối đoái UZS/ISK 0.010399 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.010 ISK |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.010 ISK |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.010 ISK |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.010 ISK |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.010 ISK |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0099 ISK |
UZS | ISK |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.03 |
250 | 2.59 |
500 | 5.19 |
1000 | 10.39 |
ISK | UZS |
1 | 96.16 |
5 | 480.82 |
10 | 961.65 |
20 | 1923.31 |
50 | 4808.28 |
100 | 9616.57 |
250 | 24041.43 |
500 | 48082.86 |
1000 | 96165.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.