Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.011 ISK |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.011 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.011 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.011 ISK |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.011 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.011 ISK |
UZS | ISK |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.1 |
250 | 2.77 |
500 | 5.54 |
1000 | 11.09 |
ISK | UZS |
1 | 90.14 |
5 | 450.73 |
10 | 901.47 |
20 | 1802.94 |
50 | 4507.35 |
100 | 9014.71 |
250 | 22536.79 |
500 | 45073.58 |
1000 | 90147.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.