Tỷ giá hối đoái UZS/JEP 0.000062913 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | JEP |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000063 JEP |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000062 JEP |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000062 JEP |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000061 JEP |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000060 JEP |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000060 JEP |
| UZS | JEP |
| 1 | 0.000063 |
| 5 | 0.00031 |
| 10 | 0.00063 |
| 20 | 0.0013 |
| 50 | 0.0031 |
| 100 | 0.0063 |
| 250 | 0.016 |
| 500 | 0.031 |
| 1000 | 0.063 |
| JEP | UZS |
| 1 | 15894.91 |
| 5 | 79474.57 |
| 10 | 158949.14 |
| 20 | 317898.28 |
| 50 | 794745.71 |
| 100 | 1589491.42 |
| 250 | 3973728.57 |
| 500 | 7947457.14 |
| 1000 | 15894914.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.