Tỷ giá hối đoái UZS/JMD 0.012194 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.012 JMD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.012 JMD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.012 JMD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.012 JMD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.012 JMD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.012 JMD |
UZS | JMD |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.21 |
250 | 3.04 |
500 | 6.09 |
1000 | 12.19 |
JMD | UZS |
1 | 82.01 |
5 | 410.05 |
10 | 820.1 |
20 | 1640.2 |
50 | 4100.5 |
100 | 8201.01 |
250 | 20502.52 |
500 | 41005.05 |
1000 | 82010.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.