Chuyển đổi Som Uzbekistan sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UZS sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UZS đến JPY

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái UZS/JPY 0.011946 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-jpy?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where UZS is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngJPY
0%1 UZS0.0 UZS0.012 JPY
1%1 UZS0.010 UZS0.012 JPY
2%1 UZS0.020 UZS0.012 JPY
3%1 UZS0.030 UZS0.012 JPY
4%1 UZS0.040 UZS0.011 JPY
5%1 UZS0.050 UZS0.011 JPY

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Yên Nhật

UZSJPY
10.012
50.060
100.12
200.24
500.60
1001.19
2502.98
5005.97
100011.94

Chuyển đổi Yên Nhật thành Som Uzbekistan

JPYUZS
183.7
5418.53
10837.07
201674.15
504185.37
1008370.75
25020926.88
50041853.77
100083707.54

Thông tin thêm về UZS hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ