Tỷ giá hối đoái UZS/JPY 0.010970 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.011 JPY |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.011 JPY |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.011 JPY |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.011 JPY |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.011 JPY |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.010 JPY |
UZS | JPY |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.09 |
250 | 2.74 |
500 | 5.48 |
1000 | 10.96 |
JPY | UZS |
1 | 91.16 |
5 | 455.8 |
10 | 911.61 |
20 | 1823.22 |
50 | 4558.05 |
100 | 9116.11 |
250 | 22790.29 |
500 | 45580.59 |
1000 | 91161.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.