Tỷ giá hối đoái UZS/KES 0.0099954 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.010 KES |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0099 KES |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0098 KES |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0097 KES |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0096 KES |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0095 KES |
UZS | KES |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1.0 |
250 | 2.49 |
500 | 4.99 |
1000 | 9.99 |
KES | UZS |
1 | 100.04 |
5 | 500.23 |
10 | 1000.46 |
20 | 2000.92 |
50 | 5002.31 |
100 | 10004.62 |
250 | 25011.56 |
500 | 50023.12 |
1000 | 100046.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.