Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | KES |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.011 KES |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.011 KES |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.010 KES |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.010 KES |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.010 KES |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.010 KES |
UZS | KES |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.06 |
250 | 2.66 |
500 | 5.33 |
1000 | 10.66 |
KES | UZS |
1 | 93.74 |
5 | 468.71 |
10 | 937.42 |
20 | 1874.85 |
50 | 4687.14 |
100 | 9374.29 |
250 | 23435.72 |
500 | 46871.45 |
1000 | 93742.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc KES ( Shilling Kenya ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.