Tỷ giá hối đoái UZS/KGS 0.0069953 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0070 KGS |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0069 KGS |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0069 KGS |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0068 KGS |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0067 KGS |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0066 KGS |
UZS | KGS |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.74 |
500 | 3.49 |
1000 | 6.99 |
KGS | UZS |
1 | 142.95 |
5 | 714.76 |
10 | 1429.52 |
20 | 2859.05 |
50 | 7147.62 |
100 | 14295.25 |
250 | 35738.14 |
500 | 71476.29 |
1000 | 142952.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.