Tỷ giá hối đoái UZS/KGS 0.0072782 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | KGS | 
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0073 KGS | 
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0072 KGS | 
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0071 KGS | 
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0071 KGS | 
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0070 KGS | 
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0069 KGS | 
| UZS | KGS | 
| 1 | 0.0073 | 
| 5 | 0.036 | 
| 10 | 0.073 | 
| 20 | 0.15 | 
| 50 | 0.36 | 
| 100 | 0.73 | 
| 250 | 1.81 | 
| 500 | 3.63 | 
| 1000 | 7.27 | 
| KGS | UZS | 
| 1 | 137.39 | 
| 5 | 686.98 | 
| 10 | 1373.96 | 
| 20 | 2747.93 | 
| 50 | 6869.82 | 
| 100 | 13739.65 | 
| 250 | 34349.14 | 
| 500 | 68698.29 | 
| 1000 | 137396.58 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.