Tỷ giá hối đoái UZS/KPW 0.069330 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | KPW |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.069 KPW |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.069 KPW |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.068 KPW |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.067 KPW |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.067 KPW |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.066 KPW |
UZS | KPW |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.46 |
100 | 6.93 |
250 | 17.33 |
500 | 34.66 |
1000 | 69.32 |
KPW | UZS |
1 | 14.42 |
5 | 72.11 |
10 | 144.23 |
20 | 288.47 |
50 | 721.18 |
100 | 1442.37 |
250 | 3605.94 |
500 | 7211.89 |
1000 | 14423.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.