Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | KPW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.071 KPW |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.070 KPW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.070 KPW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.069 KPW |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.068 KPW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.067 KPW |
UZS | KPW |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.55 |
100 | 7.1 |
250 | 17.75 |
500 | 35.51 |
1000 | 71.02 |
KPW | UZS |
1 | 14.07 |
5 | 70.39 |
10 | 140.79 |
20 | 281.58 |
50 | 703.95 |
100 | 1407.9 |
250 | 3519.75 |
500 | 7039.5 |
1000 | 14079.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc KPW ( Won Triều Tiên ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.