Tỷ giá hối đoái UZS/KYD 0.000064179 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000064 KYD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000064 KYD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000063 KYD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000062 KYD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000062 KYD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000061 KYD |
UZS | KYD |
1 | 0.000064 |
5 | 0.00032 |
10 | 0.00064 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0032 |
100 | 0.0064 |
250 | 0.016 |
500 | 0.032 |
1000 | 0.064 |
KYD | UZS |
1 | 15581.3 |
5 | 77906.5 |
10 | 155813 |
20 | 311626.01 |
50 | 779065.03 |
100 | 1558130.06 |
250 | 3895325.15 |
500 | 7790650.3 |
1000 | 15581300.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.