Tỷ giá hối đoái UZS/KYD 0.000068967 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000069 KYD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000068 KYD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000068 KYD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000067 KYD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000066 KYD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000066 KYD |
UZS | KYD |
1 | 0.000069 |
5 | 0.00034 |
10 | 0.00069 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0034 |
100 | 0.0069 |
250 | 0.017 |
500 | 0.034 |
1000 | 0.069 |
KYD | UZS |
1 | 14499.69 |
5 | 72498.49 |
10 | 144996.99 |
20 | 289993.99 |
50 | 724984.97 |
100 | 1449969.95 |
250 | 3624924.88 |
500 | 7249849.76 |
1000 | 14499699.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.