Tỷ giá hối đoái UZS/KZT 0.041354 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.041 KZT |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.041 KZT |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.041 KZT |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.040 KZT |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.040 KZT |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.039 KZT |
UZS | KZT |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.83 |
50 | 2.06 |
100 | 4.13 |
250 | 10.33 |
500 | 20.67 |
1000 | 41.35 |
KZT | UZS |
1 | 24.18 |
5 | 120.9 |
10 | 241.81 |
20 | 483.62 |
50 | 1209.05 |
100 | 2418.11 |
250 | 6045.29 |
500 | 12090.58 |
1000 | 24181.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.