Tỷ giá hối đoái UZS/KZT 0.045260 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.045 KZT |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.045 KZT |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.044 KZT |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.044 KZT |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.043 KZT |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.043 KZT |
UZS | KZT |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.26 |
100 | 4.52 |
250 | 11.31 |
500 | 22.63 |
1000 | 45.26 |
KZT | UZS |
1 | 22.09 |
5 | 110.47 |
10 | 220.94 |
20 | 441.89 |
50 | 1104.72 |
100 | 2209.45 |
250 | 5523.64 |
500 | 11047.28 |
1000 | 22094.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.