Tỷ giá hối đoái UZS/KZT 0.044466 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | KZT |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.044 KZT |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.044 KZT |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.044 KZT |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.043 KZT |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.043 KZT |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.042 KZT |
| UZS | KZT |
| 1 | 0.044 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.44 |
| 20 | 0.89 |
| 50 | 2.22 |
| 100 | 4.44 |
| 250 | 11.11 |
| 500 | 22.23 |
| 1000 | 44.46 |
| KZT | UZS |
| 1 | 22.48 |
| 5 | 112.44 |
| 10 | 224.89 |
| 20 | 449.78 |
| 50 | 1124.46 |
| 100 | 2248.93 |
| 250 | 5622.33 |
| 500 | 11244.66 |
| 1000 | 22489.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.