Chuyển đổi Som Uzbekistan sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UZS sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UZS đến LBP

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái UZS/LBP 6.9 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-lbp?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where UZS is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngLBP
0%1 UZS0.0 UZS6.9 LBP
1%1 UZS0.010 UZS6.83 LBP
2%1 UZS0.020 UZS6.76 LBP
3%1 UZS0.030 UZS6.69 LBP
4%1 UZS0.040 UZS6.62 LBP
5%1 UZS0.050 UZS6.55 LBP

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bảng Li-băng

UZSLBP
16.9
534.51
1069.02
20138.05
50345.14
100690.29
2501725.73
5003451.46
10006902.92

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Som Uzbekistan

LBPUZS
10.14
50.72
101.44
202.89
507.24
10014.48
25036.21
50072.43
1000144.86

Thông tin thêm về UZS hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ