Tỷ giá hối đoái UZS/LKR 0.022935 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.023 LKR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.023 LKR |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.022 LKR |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.022 LKR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.022 LKR |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.022 LKR |
UZS | LKR |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.14 |
100 | 2.29 |
250 | 5.73 |
500 | 11.46 |
1000 | 22.93 |
LKR | UZS |
1 | 43.6 |
5 | 218 |
10 | 436.01 |
20 | 872.03 |
50 | 2180.08 |
100 | 4360.16 |
250 | 10900.41 |
500 | 21800.83 |
1000 | 43601.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.