Tỷ giá hối đoái UZS/LKR 0.024986 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.025 LKR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.025 LKR |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.024 LKR |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.024 LKR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.024 LKR |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.024 LKR |
UZS | LKR |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.24 |
100 | 2.49 |
250 | 6.24 |
500 | 12.49 |
1000 | 24.98 |
LKR | UZS |
1 | 40.02 |
5 | 200.1 |
10 | 400.21 |
20 | 800.43 |
50 | 2001.08 |
100 | 4002.16 |
250 | 10005.41 |
500 | 20010.83 |
1000 | 40021.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.