Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0014 MDL |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0014 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0014 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0014 MDL |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0014 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0014 MDL |
UZS | MDL |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0071 |
10 | 0.014 |
20 | 0.029 |
50 | 0.071 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.71 |
1000 | 1.42 |
MDL | UZS |
1 | 700.85 |
5 | 3504.28 |
10 | 7008.56 |
20 | 14017.12 |
50 | 35042.8 |
100 | 70085.6 |
250 | 175214.01 |
500 | 350428.02 |
1000 | 700856.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.