Tỷ giá hối đoái UZS/MKD 0.0043815 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0044 MKD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0043 MKD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0043 MKD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0043 MKD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0042 MKD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0042 MKD |
UZS | MKD |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.09 |
500 | 2.19 |
1000 | 4.38 |
MKD | UZS |
1 | 228.23 |
5 | 1141.16 |
10 | 2282.33 |
20 | 4564.66 |
50 | 11411.66 |
100 | 22823.32 |
250 | 57058.3 |
500 | 114116.6 |
1000 | 228233.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.