Tỷ giá hối đoái UZS/MKD 0.0041753 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0042 MKD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0041 MKD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0041 MKD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0041 MKD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0040 MKD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0040 MKD |
UZS | MKD |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.084 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.04 |
500 | 2.08 |
1000 | 4.17 |
MKD | UZS |
1 | 239.5 |
5 | 1197.52 |
10 | 2395.05 |
20 | 4790.1 |
50 | 11975.25 |
100 | 23950.51 |
250 | 59876.29 |
500 | 119752.58 |
1000 | 239505.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.