Tỷ giá hối đoái UZS/MVR 0.0011924 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0012 MVR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0012 MVR |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0012 MVR |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0012 MVR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0011 MVR |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0011 MVR |
UZS | MVR |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0060 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.060 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.60 |
1000 | 1.19 |
MVR | UZS |
1 | 838.65 |
5 | 4193.28 |
10 | 8386.56 |
20 | 16773.12 |
50 | 41932.81 |
100 | 83865.63 |
250 | 209664.07 |
500 | 419328.15 |
1000 | 838656.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.