Tỷ giá hối đoái UZS/MXN 0.0015506 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0016 MXN |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0015 MXN |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0015 MXN |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0015 MXN |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0015 MXN |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0015 MXN |
UZS | MXN |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0078 |
10 | 0.016 |
20 | 0.031 |
50 | 0.078 |
100 | 0.16 |
250 | 0.39 |
500 | 0.78 |
1000 | 1.55 |
MXN | UZS |
1 | 644.91 |
5 | 3224.58 |
10 | 6449.17 |
20 | 12898.35 |
50 | 32245.88 |
100 | 64491.77 |
250 | 161229.42 |
500 | 322458.85 |
1000 | 644917.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.