Chuyển đổi Som Uzbekistan sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UZS sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UZS đến NAD

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UZS/NAD 0.0014291 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-nad?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where UZS is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngNAD
0%1 UZS0.0 UZS0.0014 NAD
1%1 UZS0.010 UZS0.0014 NAD
2%1 UZS0.020 UZS0.0014 NAD
3%1 UZS0.030 UZS0.0014 NAD
4%1 UZS0.040 UZS0.0014 NAD
5%1 UZS0.050 UZS0.0014 NAD

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Namibia

UZSNAD
10.0014
50.0071
100.014
200.029
500.071
1000.14
2500.36
5000.71
10001.42

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Som Uzbekistan

NADUZS
1699.72
53498.61
106997.23
2013994.47
5034986.17
10069972.35
250174930.88
500349861.77
1000699723.54

Thông tin thêm về UZS hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ