Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0015 NAD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0015 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0015 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0015 NAD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0014 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0014 NAD |
UZS | NAD |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0075 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.075 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.75 |
1000 | 1.5 |
NAD | UZS |
1 | 665.71 |
5 | 3328.57 |
10 | 6657.14 |
20 | 13314.29 |
50 | 33285.72 |
100 | 66571.45 |
250 | 166428.64 |
500 | 332857.29 |
1000 | 665714.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.