Tỷ giá hối đoái UZS/NAD 0.0014217 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0014 NAD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0014 NAD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0014 NAD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0014 NAD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0014 NAD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0014 NAD |
UZS | NAD |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0071 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.071 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.71 |
1000 | 1.42 |
NAD | UZS |
1 | 703.39 |
5 | 3516.97 |
10 | 7033.94 |
20 | 14067.88 |
50 | 35169.71 |
100 | 70339.43 |
250 | 175848.58 |
500 | 351697.16 |
1000 | 703394.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.