Tỷ giá hối đoái UZS/NGN 0.11768 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.12 NGN |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.12 NGN |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.12 NGN |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.11 NGN |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.11 NGN |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.11 NGN |
UZS | NGN |
1 | 0.12 |
5 | 0.59 |
10 | 1.17 |
20 | 2.35 |
50 | 5.88 |
100 | 11.76 |
250 | 29.42 |
500 | 58.84 |
1000 | 117.68 |
NGN | UZS |
1 | 8.49 |
5 | 42.48 |
10 | 84.97 |
20 | 169.94 |
50 | 424.86 |
100 | 849.72 |
250 | 2124.32 |
500 | 4248.64 |
1000 | 8497.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.