Tỷ giá hối đoái UZS/NIO 0.0028409 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0028 NIO |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0028 NIO |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0028 NIO |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0028 NIO |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0027 NIO |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0027 NIO |
UZS | NIO |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.71 |
500 | 1.42 |
1000 | 2.84 |
NIO | UZS |
1 | 351.99 |
5 | 1759.99 |
10 | 3519.99 |
20 | 7039.99 |
50 | 17599.99 |
100 | 35199.98 |
250 | 87999.96 |
500 | 175999.92 |
1000 | 351999.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.