Valuta Ex Logo

UZS đến NOK

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái UZS/NOK 0.00082652 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-nok?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where UZS is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngNOK
0%1 UZS0.0 UZS0.00083 NOK
1%1 UZS0.010 UZS0.00082 NOK
2%1 UZS0.020 UZS0.00081 NOK
3%1 UZS0.030 UZS0.00080 NOK
4%1 UZS0.040 UZS0.00079 NOK
5%1 UZS0.050 UZS0.00079 NOK

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Krone Na Uy

UZSNOK
10.00083
50.0041
100.0083
200.017
500.041
1000.083
2500.21
5000.41
10000.83

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Som Uzbekistan

NOKUZS
11209.89
56049.46
1012098.92
2024197.84
5060494.61
100120989.22
250302473.05
500604946.1
10001209892.21

Thông tin thêm về UZS hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ