Tỷ giá hối đoái UZS/NOK 0.00078430 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00078 NOK |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00078 NOK |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00077 NOK |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00076 NOK |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00075 NOK |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00075 NOK |
UZS | NOK |
1 | 0.00078 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0078 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.078 |
250 | 0.20 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.78 |
NOK | UZS |
1 | 1275.02 |
5 | 6375.14 |
10 | 12750.28 |
20 | 25500.56 |
50 | 63751.4 |
100 | 127502.8 |
250 | 318757 |
500 | 637514.01 |
1000 | 1275028.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.