Tỷ giá hối đoái UZS/OMR 0.000029754 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000030 OMR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000029 OMR |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000029 OMR |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000029 OMR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000029 OMR |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000028 OMR |
UZS | OMR |
1 | 0.000030 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00030 |
20 | 0.00060 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0030 |
250 | 0.0074 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.030 |
OMR | UZS |
1 | 33608.46 |
5 | 168042.31 |
10 | 336084.62 |
20 | 672169.25 |
50 | 1680423.14 |
100 | 3360846.28 |
250 | 8402115.71 |
500 | 16804231.42 |
1000 | 33608462.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.