Tỷ giá hối đoái UZS/PAB 0.000077157 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000077 PAB |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000076 PAB |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000076 PAB |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000075 PAB |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000074 PAB |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000073 PAB |
UZS | PAB |
1 | 0.000077 |
5 | 0.00039 |
10 | 0.00077 |
20 | 0.0015 |
50 | 0.0039 |
100 | 0.0077 |
250 | 0.019 |
500 | 0.039 |
1000 | 0.077 |
PAB | UZS |
1 | 12960.59 |
5 | 64802.96 |
10 | 129605.93 |
20 | 259211.86 |
50 | 648029.66 |
100 | 1296059.32 |
250 | 3240148.3 |
500 | 6480296.61 |
1000 | 12960593.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.