Tỷ giá hối đoái UZS/PEN 0.00028191 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00028 PEN |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00028 PEN |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00028 PEN |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00027 PEN |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00027 PEN |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00027 PEN |
UZS | PEN |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0056 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.070 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
PEN | UZS |
1 | 3547.2 |
5 | 17736.01 |
10 | 35472.02 |
20 | 70944.05 |
50 | 177360.13 |
100 | 354720.26 |
250 | 886800.66 |
500 | 1773601.32 |
1000 | 3547202.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.