Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0046 PHP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0045 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0045 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0045 PHP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0044 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0044 PHP |
UZS | PHP |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.14 |
500 | 2.29 |
1000 | 4.58 |
PHP | UZS |
1 | 217.96 |
5 | 1089.81 |
10 | 2179.62 |
20 | 4359.25 |
50 | 10898.12 |
100 | 21796.25 |
250 | 54490.64 |
500 | 108981.29 |
1000 | 217962.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.