Tỷ giá hối đoái UZS/PHP 0.0044176 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0044 PHP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0044 PHP |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0043 PHP |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0043 PHP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0042 PHP |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0042 PHP |
UZS | PHP |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.1 |
500 | 2.2 |
1000 | 4.41 |
PHP | UZS |
1 | 226.36 |
5 | 1131.83 |
10 | 2263.67 |
20 | 4527.34 |
50 | 11318.36 |
100 | 22636.73 |
250 | 56591.84 |
500 | 113183.68 |
1000 | 226367.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.