Tỷ giá hối đoái UZS/PKR 0.021794 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.022 PKR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.022 PKR |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.021 PKR |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.021 PKR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.021 PKR |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.021 PKR |
UZS | PKR |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.08 |
100 | 2.17 |
250 | 5.44 |
500 | 10.89 |
1000 | 21.79 |
PKR | UZS |
1 | 45.88 |
5 | 229.42 |
10 | 458.84 |
20 | 917.68 |
50 | 2294.22 |
100 | 4588.44 |
250 | 11471.1 |
500 | 22942.21 |
1000 | 45884.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.