Tỷ giá hối đoái UZS/PLN 0.00029941 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00030 PLN |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00030 PLN |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00029 PLN |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00029 PLN |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00029 PLN |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00028 PLN |
UZS | PLN |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0060 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.075 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
PLN | UZS |
1 | 3339.89 |
5 | 16699.46 |
10 | 33398.92 |
20 | 66797.85 |
50 | 166994.64 |
100 | 333989.29 |
250 | 834973.24 |
500 | 1669946.48 |
1000 | 3339892.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.