Valuta Ex Logo

UZS đến PLN

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái UZS/PLN 0.00029941 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-pln?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where UZS is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngPLN
0%1 UZS0.0 UZS0.00030 PLN
1%1 UZS0.010 UZS0.00030 PLN
2%1 UZS0.020 UZS0.00029 PLN
3%1 UZS0.030 UZS0.00029 PLN
4%1 UZS0.040 UZS0.00029 PLN
5%1 UZS0.050 UZS0.00028 PLN

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Zloty Ba Lan

UZSPLN
10.00030
50.0015
100.0030
200.0060
500.015
1000.030
2500.075
5000.15
10000.30

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Som Uzbekistan

PLNUZS
13339.89
516699.46
1033398.92
2066797.85
50166994.64
100333989.29
250834973.24
5001669946.48
10003339892.97

Thông tin thêm về UZS hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ