Tỷ giá hối đoái UZS/QAR 0.00030057 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00030 QAR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00030 QAR |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00029 QAR |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00029 QAR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00029 QAR |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00029 QAR |
UZS | QAR |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0060 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.075 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
QAR | UZS |
1 | 3327.06 |
5 | 16635.32 |
10 | 33270.65 |
20 | 66541.3 |
50 | 166353.27 |
100 | 332706.54 |
250 | 831766.36 |
500 | 1663532.72 |
1000 | 3327065.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.