Chuyển đổi Som Uzbekistan sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UZS sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UZS đến QAR

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái UZS/QAR 0.00028093 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-qar?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where UZS is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngQAR
0%1 UZS0.0 UZS0.00028 QAR
1%1 UZS0.010 UZS0.00028 QAR
2%1 UZS0.020 UZS0.00028 QAR
3%1 UZS0.030 UZS0.00027 QAR
4%1 UZS0.040 UZS0.00027 QAR
5%1 UZS0.050 UZS0.00027 QAR

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Rial Qatar

UZSQAR
10.00028
50.0014
100.0028
200.0056
500.014
1000.028
2500.070
5000.14
10000.28

Chuyển đổi Rial Qatar thành Som Uzbekistan

QARUZS
13559.56
517797.84
1035595.68
2071191.37
50177978.44
100355956.89
250889892.23
5001779784.46
10003559568.92

Thông tin thêm về UZS hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ