Tỷ giá hối đoái UZS/RUB 0.0068388 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0068 RUB |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0068 RUB |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0067 RUB |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0066 RUB |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0066 RUB |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0065 RUB |
UZS | RUB |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.7 |
500 | 3.41 |
1000 | 6.83 |
RUB | UZS |
1 | 146.22 |
5 | 731.12 |
10 | 1462.24 |
20 | 2924.49 |
50 | 7311.23 |
100 | 14622.46 |
250 | 36556.16 |
500 | 73112.32 |
1000 | 146224.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.