Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0081 RUB |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0081 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0080 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0079 RUB |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0078 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0077 RUB |
UZS | RUB |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.03 |
500 | 4.06 |
1000 | 8.13 |
RUB | UZS |
1 | 122.96 |
5 | 614.8 |
10 | 1229.61 |
20 | 2459.22 |
50 | 6148.07 |
100 | 12296.14 |
250 | 30740.35 |
500 | 61480.7 |
1000 | 122961.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.